Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bộ luật hình sự mới của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 3682)

000 -LEADER
fixed length control field 01234nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003682
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121226s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345.597
Item number B
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ tư pháp. Vụ pháp luật hình sự - hành chính
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bộ luật hình sự mới của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bộ tư pháp. Vụ pháp luật hình sự - hành chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. TP Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 477tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bộ luật thể hiện chính sách toàn diện hình sự của Đảng và Nhà nước ta trong giai đoạn hiện nay , là công cụ sắc bén trong đấu tranh phòng ngừa và chống tội phạm, bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, hiệu lực quản lý của Nhà nước, góp phần thực hiện công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình phạt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tội phạm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000059 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000421 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha