Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống hóa các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn (Biểu ghi số 3683)

000 -LEADER
fixed length control field 01164nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003683
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121226s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.074
Item number H
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống hóa các văn bản pháp quy ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1107tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách tập hợp các văn bản chính về các chủ trương, chính sách có liên quan trực tiếp đến nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi, thủy sản và cơ sở hạ tầng nông thôn được ban hành trong 10năm trở lại đây, đánh dấu một giai đoạn phát triển trong nông nghiệp, nông thôn nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Văn bản pháp quy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000529 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000530 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000531 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000534 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000536 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000537 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000083 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 LH.000532 2019-09-27 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-11 2019-09-27

Powered by Koha