000 -LEADER |
fixed length control field |
01194nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003687 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121226s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.02 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về chính sách bảo hiểm xã hội |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 7 phần chính: Văn bản quy định về chính sách bảo hiểm xã hội đối với công chức, viên chức, công nhân viên chức, quân nhân và công an nhân dân; Văn bản quy định về chế độ đối với người hưởng trợ cấp mất sức lao động; Văn bản quy định về việc điều chỉnh tiền lương và trợ cấp bảo hiểm xã hội; .... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo hiểm xã hội |
Form subdivision |
Văn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hiểm xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách bảo hiểm xã hội |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |