Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục. (Biểu ghi số 3691)

000 -LEADER
fixed length control field 01222nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003691
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121227s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 190.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.07
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thiêm
Relator term Chịu trách nhiệm xuất bản
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thiêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 847tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm: Các quy định chung về thanh tra. Các quy định về thanh tra trong lĩnh vực giáo dục. Các quy định về thanh tra, kiểm tra tài chính. Các quy định về chống tham nhũng, tiêu cực trong thi cử và khác phục bệnh thành tích trong giáo dục. Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy phạm pháp luật
Form subdivision Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy phạm pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha