000 -LEADER |
fixed length control field |
01323nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003699 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121228s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
280.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V) |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.07 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục - Đào tạo. |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Number of part/section of a work |
Tập 5 |
Name of part/section of a work |
Bổ sung các văn bản mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1332tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách bao gồm các quy định của Nhà nước và Bộ Giáo dục và Đào tạo về nhà trường công lập và ngoài công lập: về tổ chức hoạt động, quản lý tài chính, hoạt động giảng dạy, thi đua khen thưởng và kỷ luật,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục và đào tạo |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trường học |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục và Đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đào tạo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |