000 -LEADER |
fixed length control field |
00769nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003700 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145801.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130103s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.08 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Viện |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật trong quản lý và kinh doanh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Viện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cần thiết để đáp ứng yêu cầu tăng cường pháp chế XHCN trong quản lý và kinh doanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |