Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bộ luật dân sự của Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 3704)

000 -LEADER
fixed length control field 01190nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003704
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130109s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 347
Item number B
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bộ luật dân sự của Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 429tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bộ Luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và nghị quyết về việc thi hành Bộ Luật dân sự đã được Quốc hội khóa IX, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 28 tháng 10 năm 1995. Quy định địa vị pháp lý của cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác, quyền, nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ tài sản, quan hệ nhân thân, trong giao lưu nhân sự, xây dựng chuẩn mực pháp lý cho cách ứng xử của các chủ thể khi tham gia quan hệ dân sự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bộ Luật dân sự
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000279 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000280 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000282 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha