000 -LEADER |
fixed length control field |
00985nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003705 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130109s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
345.07 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Quế |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực tiễn xét xử và pháp luật hình sự |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nhằm cung cấp cho bạn đọc những vấn đề về thực tiễn xét xử của tòa án trong những năm qua. Các bài viết có tính chất so sánh giữa thực tiễn với các quy định của pháp luật, là cơ sở xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hình sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực tiễn xét xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật hình sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình sự |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thi Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |