Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy chế dân chủ cơ sở (Biểu ghi số 3708)

000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003708
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342
Item number Q
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quy chế dân chủ cơ sở
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Sơn [Sưu tầm và tuyển chọn]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm: Các nghị định, thông tư, chỉ thị...về thực hiện quy chế dân chủ. Một số quy định về tiếp công dân. Quy định về công khai tài chính trong một vài lĩnh vực như: tài chính đối với các doanh nghiệp nhà nước, chứng kiến xổ số kiến thiết, quỹ nhân dân...Quy chế làm việc của một số cơ quan Nhà nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dân chủ cơ sở
Form subdivision Quy chế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy chế dân chủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân chủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân chủ ở cơ sở
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha