Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

550 Thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam (Biểu ghi số 3710)

000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003710
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Diệp
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title 550 Thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Diệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1078tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm trong pháp luật hình sự Việt Nam. Nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Phần 1: Một số thuật ngữ trong pháp luật hình sự - phần chung. Phần 2: Một số thuật ngữ trong pháp luật hình sự - phần các tội phạm. Phần 3: Một số thuật ngữ trong pháp luật tố tụng hình sự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật hình sự
Form subdivision Thuật ngữ
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật ngữ hình sự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000304 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha