000 -LEADER |
fixed length control field |
01273nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003711 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130110s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.088 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản pháp qui về quản lý đất đai ban hành ở Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1997 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khải, Lê Thanh Khuyến, Lê Thế Tiến |
Number of part/section of a work |
Phần 1 |
Name of part/section of a work |
Các văn bản từ 1945 đến 1979 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
677tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là một hệ thống các văn bản pháp luật từ năm 1945 đến năm 1997. Gồm: các thông tư, sắc lệnh, chỉ thị, điều lệ...ban hành nhằm giải quyết và xử lý các quan hệ đất đai qua các thời kỳ một cách đúng pháp luật nhằm quản lý, bảo vệ và sử dụng đất đai hợp lý và có hiệu quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp qui |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Khuyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thế Tiến |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|