000 -LEADER |
fixed length control field |
01328nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003712 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130110s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khải |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nguyễn, Khải,...[và những người khác] |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản pháp qui về quản lý đất đai ban hành ở Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1997 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khải |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Các văn bản từ 1980 đến 1997 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1093tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu gồm các văn bản pháp qui về quản lý đất đai từ năm 1980 đến tháng 6 năm 1997. Là hệ thống các thông tư, chỉ thị, quyết định, sắc lệnh...về quản lý đất đai trong các thời kỳ nhằm giúp giải quyết và xử lý các quan hệ đất đai đúng pháp luật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp qui |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thế Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Khuyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Trường Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Tuyết |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |