Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn sử dụng 95 loại thuốc thú y của công ty coopers Anh quốc (Biểu ghi số 3714)

000 -LEADER
fixed length control field 01169nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003714
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s1992 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng 95 loại thuốc thú y của công ty coopers Anh quốc
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình, Lương Lễ Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Long An
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu danh mục các sản phẩm thuốc thú y do công ty coopers sản xuất như thuốc chống vi trùng và đơn bào ký sinh, thuốc trị bệnh sán, thuốc phòng trị côn trùng ngoài da..Mỗi loại thuốc được mô tả cụ thể về bao bì, thành phần, công dụng, liều lượng và cách sử dụng nhằm điều trị bệnh trong ngành thú y.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty coopers - Anh quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Lễ Dũng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019868 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019869 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000468 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha