Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những văn bản quy phạm pháp luật về phòng cháy và chữa cháy (Biểu ghi số 3717)

000 -LEADER
fixed length control field 01159nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003717
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 250.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.053 7
Item number N
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục cảnh sát phòng cháy chữa cháy
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những văn bản quy phạm pháp luật về phòng cháy và chữa cháy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1174tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách: là để giúp các cơ quan, tổ chức và cá nhân, nhất là các nhà quản lý, cán bộ khoa học, kỹ thuật, các nhà chuyên môn hoạt động trên các lĩnh vực có liên quan đến an toàn phòng cháy, chữa cháy, phòng nổ năm vững đầy đủ và hệ thống những văn bản quy phạm pháp luật về phòng cháy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phòng cháy và chữa cháy
Form subdivision Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản quy phạm pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng cháy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chữa cháy
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000446 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha