Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường (Việt - Anh) (Biểu ghi số 3718)

000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003718
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s1995 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 341.762
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nhâm
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường (Việt - Anh)
Remainder of title International conventión on environmental protection (Vietnamese - English)
Statement of responsibility, etc. Trần Nhâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 816tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là tập hợp những văn bản gốc bằng tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt. Gồm các nguyên tắc, quy định của luật pháp quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
Form subdivision Công ước
Geographic subdivision Quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ước quốc tế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000292 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000294 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000295 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha