Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ (Biểu ghi số 3719)

000 -LEADER
fixed length control field 01255nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003719
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180035.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s1993 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam(CHXHCN)
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1133tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là tập hợp các văn bản pháp luật hiện hành, sắp xếp theo theo trình tự thời gian trong lĩnh vực về quản lý khoa học - công nghệ. Gồm: Tài chính, tín dụng, ngân hàng trong hoạt động khoa học - công nghệ; Kế hoạch, chương trình khoa học công nghệ; Tổ chức khoa học và cán bộ khoa học kỹ thuật; Hoạt động sáng kiến và sở hữu công nghiệp;Tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng hàng hóa...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật về khoa học công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sở hữu công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cán bộ khoa học kỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000277 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000278 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha