Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế (Biểu ghi số 3720)

000 -LEADER
fixed length control field 01348nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003720
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130110s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.03
Item number H
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam(CHXHCN)
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Các văn bản pháp luật về tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1060tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế, các văn bản pháp luật về tài chính. Gồm: Những quy định chung về quản lý ngân sách Nhà nước; Quy định về quản lý tài chính, hành chính văn xã; Những quy định về quản lý tài chính doanh nghiệp; Quy định về chế độ kế toán - thống kê; những quy định về quản lý tài chính trong giao thông - vân tải và bưu điện...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật tài chính
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật về tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý ngân sách Nhà nước
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000474 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha