000 -LEADER |
fixed length control field |
01568nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003721 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130110s1993 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
83.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.03 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam(CHXHCN) |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế |
Number of part/section of a work |
Tập II |
Name of part/section of a work |
Các văn bản pháp luật về tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1338tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các văn bản pháp luật về tài chính (tập II) gồm: Những quy định về tài chính trong lao động - tiền lương - bảo hiểm xã hội; Những quy định về quản lý tài chính đối với cơ quan hành chính, tổ chức Đảng, toàn thể, Nhà trường, cơ quan khao học làm kinh tế; Những qui định về quản lý tài chính trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài và quản lý ngoại tệ - ngoại hối; Những quy định về nhà ở, tiền lương; Những qui định trong lĩnh vực bảo hiểm; Những qui định về quản lý thu thuế, chống thất thu ngân sách và quản lý, sử dụng biên lai thu tiền... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật về tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính về tiến lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý ngoại tệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tài chính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |