Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Qui định và hướng dẫn về công tác kiểm tra (Biểu ghi số 3722)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003722
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130111s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 63
Item number Q
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung Ương Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Qui định và hướng dẫn về công tác kiểm tra
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 62tr.
Dimensions 18cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ CHí Minh - Ban tổ chức kiểm tra Trung Ương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm 4 phần chính: Phần I: Nội dung công tác của Ban kiểm tra Trung ương và Ban kiểm tra các cấp; Phần II: Về kỷ luật của Đoàn; Phần III: Quyền khiếu tố và giải quyết khiếu tố của đoàn viên; Phần IV: Nguyên tắc sử dụng con dấu của Đoàn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiểm tra trong công tác Đoàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác kiểm tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ban kiểm tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ luật của Đoàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con dấu của Đoàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đoàn viên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn THị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000461 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000462 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000463 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000464 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000465 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000466 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000467 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha