000 -LEADER |
fixed length control field |
01105nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003734 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130114s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.031 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạc, Hoa |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay pháp luật dành cho giám đốc |
Statement of responsibility, etc. |
Mạc Hoa, Thanh Tịnh [Sưu tầm và hệ thống hóa] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
341tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là những qui định của Nhà nước có liên quan đến: Thủ tục thành lập, giải thể và luật phá sản doanh nghiệp được thông qua ngày 30-12-1993; Các chế độ tài chính - kế toán - thuế; Một số qui định về hợp đồng thường gặp; Thủ tục xin giấy phép xuất, nhập khẩu; Về xử lý các vi phạm trong kinh doanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền của giám đốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh, Tịnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |