Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu những quy định mới về dân sự và tố tụng dân sự (Biểu ghi số 3738)

000 -LEADER
fixed length control field 01194nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003738
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180102.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130122s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 280.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 347
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thy, Anh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu những quy định mới về dân sự và tố tụng dân sự
Statement of responsibility, etc. Thy Anh [Sưu tầm và tuyển chọn]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 799tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm hai phần chính: Phần 1. Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực dân sự (Ban hành từ 01/01/2000 đến 30/6/2004), gồm: Luật hôn nhân và gia đình;Hộ tịch, hộ khẩu, công chứng, chứng thực; Quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ...; Phần 2. Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và một số văn bản có liên quan.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dân sự
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tố tụng dân sự
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định về dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tố tụng dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000631 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha