000 -LEADER |
fixed length control field |
01096nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003739 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180102.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130122s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
270.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Mỹ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang pháp luật công tác công đoàn và quản lý ngành giáo dục |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Mỹ [ Tuyển chọn] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
456tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là tập hợp các văn bản pháp quy, được tuyển chọn nói về các tiêu chuẩn, chế độ đối với những người làm công tác giảng dạy, cán bộ quản lý và các chính sách mới của nhà nước đối với ngành giáo dục. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công tác công đoàn |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý giáo dục |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công đoàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |