Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những quy định mới nhất về phòng chống tham nhũng và thực hành tiết kiệm chống lãng phí. (Biểu ghi số 3740)

000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003740
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130122s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 260.000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.088
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những quy định mới nhất về phòng chống tham nhũng và thực hành tiết kiệm chống lãng phí.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm: Các bài viết, nghiên cứu tham luận của các dồng chí lành đạo Đảng, Nhà nước. Luật chống tham nhũng - 2005. Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí - 2005. Một số văn bản pháp luật mới về quốc hội khóa XI kỳ họp thứ 8.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
Form subdivision Luật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng chống tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành tiết kiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chống lãng phí
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000635 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha