Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức, quản lý hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ, công chức. (Biểu ghi số 3741)

000 -LEADER
fixed length control field 01241nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003741
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130122s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 285.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.06
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Ngọc
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức, quản lý hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ, công chức.
Statement of responsibility, etc. Hà Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 517tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm 4 phần: 1. Quan điểm, tổ chức, cải cách hành chính Nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam. 2. Hướng dẫn thực hiện tổ chức và quản lý Nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam.3. Pháp lệnh cán bộ, công chức.4. Nghị định - Thông tư của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn bản pháp luật
Form subdivision Luật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức, quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cán bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công chức
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha