Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những quy định mới nhất của chính phủ về cải cách hành chính (Biểu ghi số 3742)

000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003742
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180104.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130122s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 280.000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.06
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thy, Anh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Những quy định mới nhất của chính phủ về cải cách hành chính
Statement of responsibility, etc. Thy Anh, Tuấn Dương [Sưu tầm và tuyển chọn]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 795tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là tập hợp các văn bản mới nhất của Chính phủ cụ thể hóa tinh thần các Nghị quyết của Đảng về cải cách hành chính nhà nước. Các văn bản được sắp xếp theo các lĩnh vực trong nội dung chương trình tổng thể cải cách hành chính Nhà nước trong giai đoạn 2001 - 2010.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cải cách hành chính
General subdivision Quy định
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải cách hành chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tuấn , Dương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000632 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha