000 -LEADER |
fixed length control field |
01313nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003744 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130124s1992 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.06 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Nam(CHXHCN) |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty |
Statement of responsibility, etc. |
Việt Nam(CHXHCN) |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Laws and regulations on indivitual economy, private capitalist economy and companies |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Pháp lý |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
522tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là hệ thống các quy định, hiệp định, thông tư, công văn về kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty. Nhằm giúp các cá nhân cũng như các tổ chức kinh tế thực hiện công việc kinh doanh theo đúng những quy định của pháp luật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế cá thể |
General subdivision |
Luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công ty |
General subdivision |
Luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế tư bản tư nhân |
General subdivision |
Luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế cá thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế tư bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật kinh doanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |