Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu chính sách thuế hiện hành (Biểu ghi số 3749)

000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003749
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130130s1993 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.05
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Viết Tấn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu chính sách thuế hiện hành
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Viết Tấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu là hệ thống thông tin về chính sách thuế của Nhà nước đã được căn cứ trên những quy phạm pháp luật. Nội dung gồm có:Đăng ký kinh doanh - Đăng ký thuế; Giới thiệu một số loại thuế như: Thuế môn bài, thuế doanh thu, thuế giá trị gia tăng, thuế lợi tức, thuế thu nhập,thuế tài nguyên, lệ phí trước bạ - chứng thư...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách thuế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000669 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000670 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000671 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000673 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha