Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 3750)

000 -LEADER
fixed length control field 01364nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003750
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180114.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130130s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 331.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.01
Item number B
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những quy định chung, việc làm, học nghề, hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, tiền lương, thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, an toàn lao động, những quy định riêng đối với lao động nữ, những quy định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác, bảo hiểm xã hội, công đoàn, giải quyết tranh chấp lao động, quản lý nhà nước về lao động, thanh tra nhà nước về lao động, xử phạt vi phạm pháp luật lao động và điều khoản thi hành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật lao động
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000710 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha