Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đổi mới hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta (Biểu ghi số 3751)

000 -LEADER
fixed length control field 01296nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003751
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180115.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130130s1993 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.07
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Bách
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta
Statement of responsibility, etc. Vũ Đình Bách, Ngô Đình Giao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 4 chương. Chương 1. Quan điểm về đổi mới chính sách kinh tế và cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta; Chương 2. Nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa; Chương 3. Đổi mới cơ cấu và hình thưc tổ chức kinh tế; Chương 4. Một số chính sách và cơ chế quản lý kinh tế trong kinh tế thị trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ chế quản lý kinh tế
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách quản lý kinh tế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ chế kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đình Giao
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000674 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha