000 -LEADER |
fixed length control field |
01183nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003752 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130130s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.066 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Xuân Hoan |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật về xử phạt hành chính. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Xuân Hoan, Nguyễn Trí Hòa. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
421tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân biệt xử lý hành chính và xử lý hình sự. Các quy định xử phạt vi phạm hành chính: Xử phạt hành chính về an ninh, hải quan, kế toán và thống kê, y tế, đo lường và chất lượng hàng hóa, sản xuất buôn bán hàng giả, ngân hàng, thuế, vi phạm đăng ký hành nghề xây dựng, trong lĩnh vực báo chí, đối với người và phương tiện nước ngoài hoạt động trong vùng biển Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
Form subdivision |
Luật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử phạt hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử phạt |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |