000 -LEADER |
fixed length control field |
01018nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003755 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130220s1992 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
2.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.02 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm1992. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Sự thật - NXB Pháp lý |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quy định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phogf, an ninh, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, cơ cấu, nguyên tắc tổ chức và hoạt động của các cơ quan Nhà nước, thể chế hóa mối quan hệ giữa Dảng lãnh đạo, nhân dân làm chủ, Nhà nước quản lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hiến pháp |
Form subdivision |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiến pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |