000 -LEADER |
fixed length control field |
01021nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003758 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180124.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130220s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.075 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quốc Tuấn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề pháp lý về bảo đảm quyền tự chủ sản xuất - kinh doanh của đơn vị kinh tế cơ sở. |
Statement of responsibility, etc. |
Vữ Quốc Tuấn, Vũ Huy Từ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Pháp lý |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
257tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đề cập những vấn đề pháp lý chủ yếu liên quan đến việc bảo đảm quyền tự chủ trong sản xuất, kinh doanh của các đơn vị cơ sở. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vấn đề pháp lý |
Form subdivision |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vấn đề pháp lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền tự chủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất - kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đơn vị kinh tế cơ sở |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |