Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Pháp lệnh chất lượng hàng hóa và những văn bản hướng dẫn thi hành. (Biểu ghi số 3759)

000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003759
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180126.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130221s1992 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.042
Item number P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Pháp lệnh chất lượng hàng hóa và những văn bản hướng dẫn thi hành.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Pháp lý
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Được chia làm 7 phần:- I: Ban hành và áp dụng tiêu chuẩn.- II: Đăng ký chất lượng hàng hóa.- III: Chứng nhận hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn Việt Nam.- IV: Công nhận phòng thử nghiệm.- V: Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.- VI: Thanh tra nhà nước về chất lượng hàng hóa.- VII: Xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật chất lượng hàng hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp lệnh
Form subdivision Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp lệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng hàng hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản hướng dẫn thi hành
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000633 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000652 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha