000 -LEADER |
fixed length control field |
00915nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003760 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130221s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.068 |
Item number |
M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số quy định về quyền lợi vật chất đối với công nhân, viên chức nhà nước. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là tập hợp các văn bản của Nhà nước về chế độ phụ cấp, chế độ trợ cấp và một số chế độ khác như chế độ về nhà ở, điện nước mới ban hành. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy định |
Form subdivision |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền lợi vật chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viên chức |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |