Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kế toán trưởng và những qui định pháp luật cần biết. (Biểu ghi số 3762)

000 -LEADER
fixed length control field 01243nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003762
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511180128.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130221s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.03
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Châu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán trưởng và những qui định pháp luật cần biết.
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. TP.Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 598tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách sưu tập và hệ thống hóa những văn bản pháp luật về: Tổ chức kế toán Nhà nước; chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp Nhà nước, Doanh nghiệp tư nhân. Chế độ kế toán áp dụng cho các xí nghiệp vốn có vốn đầu tư nước ngoài, chế độ kế toán thuế, kế toán trưởng - trách nhiệm và quyền hạn; sử dụng và bảo toàn vốn, quản lý khấu hao cơ bản...; xử lý những vi phạm trong lĩnh vực kế toán - thống kê.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Qui định
Form subdivision Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Qui định pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán trưởng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000712 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000713 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000714 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha