000 -LEADER |
fixed length control field |
01790nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003764 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130225s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
340 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cửu Việt |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Cửu Việt,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
470tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đại học Quốc gia Hà Nội - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Khoa Luật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là nét khái quát các lý luận chung về Nhà nước và pháp luật. Giới thiệu những căn cứ, đối tượng nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu của khoa học lý luận chung về nhà nước và pháp luật. Gồm một số nội dung như: Nguồn gốc và bản chất của nhà nước; Các kiểu, chức năng, bộ máy và hình thức nhà nước; Hệ thống pháp luật; Pháp chế và trât tự pháp luật; Điều chỉnh pháp luật và cơ chế điều chỉnh pháp luật... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lý luận về Nhà nước |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lý luận pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý luận nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lý luận pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà nước và pháp luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Động |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Nghị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Ngọc Đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thiện Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Tử Liễn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Khánh Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|