000 -LEADER |
fixed length control field |
01206nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003766 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511180132.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130226s1989 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.01 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống các văn bản quy định về chế độ tiền lương của công nhân viên chức nhà nước |
Remainder of title |
Các chế độ phụ cấp lương |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
[kxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224tr. |
Dimensions |
18cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang nhan đề: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Vụ tiền lương và trả công lao động |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các quy định pháp luật về chế độ phụ cấp tiền lương của cán bộ, công nhân viên chức nhà nước. Tập 1 gồm có 9 phụ cấp như phụ cấp khu vực, phụ cấp chiến đấu, phụ cấp làm đêm và thêm giờ, phụ cấp thâm niên vượt khung... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ phụ cấp |
General subdivision |
Luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ tiền lương |
General subdivision |
Luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiền lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ cấp lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ tiền lương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |