000 -LEADER |
fixed length control field |
01160nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003768 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130226s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Đãn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế thương mại dịch vụ |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Đãn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vận dụng lý thuyết kinh tế thương mại dịch vụ vào lĩnh vực kinh tế thương mại dịch vụ; lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp; các ngành kinh tế khác trong nền kinh tế quốc dân. Ngoài ra, cuốn sách còn Trình bày khái niệm, vị trí, tiền đề ra đời, các hình thái, chức năng, nhiệm vụ, đối tượng, nội dung, phương pháp nghiên cứu và những vấn đề cơ bản của kinh tế thương mại dịch vụ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch vụ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|