Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Chăn nuôi dê và thỏ (Biểu ghi số 3770)

000 -LEADER
fixed length control field 00965nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003770
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130226s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.3
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Bình
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Chăn nuôi dê và thỏ
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dê và thỏ là hai loài gia súc quen thuộc và ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững. Nội dung cuốn sách là những kiến thức cơ bản nhất về những vấn đề khoa học và kỹ thuật chăn nuôi dê và thỏ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 4 NL.017169 2020-06-30 2020-06-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017170 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.017171 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.017172 2020-06-29 2020-06-02 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 7 NL.017173 2020-07-02 2020-06-24 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha