Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Phân bón (Biểu ghi số 3774)

000 -LEADER
fixed length control field 00916nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003774
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091441.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130226s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.81
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phân bón
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cần thiết về nhu cầu sử dụng phân bón trong sản xuất nông nghiệp. Giới thiệu các loại phân bón vô cơ, các phân bón khác và kỹ thuật sử dụng, cùng phương pháp quản lý độ phì nhiêu đất trong các hệ canh tác.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017042 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017043 2019-06-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-05-29

Powered by Koha