Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình miễn dịch học thủy sản (Biểu ghi số 3776)

000 -LEADER
fixed length control field 01114nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003776
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091441.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130226s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim, Văn Vạn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình miễn dịch học thủy sản
Statement of responsibility, etc. Kim Văn Vạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Miễn dịch học thủy sản gắn liền với nhiều công trình nghiên cứu sinh học và sinh học phân tử, miễn dịch học sinh lý và ứng dụng miễn dịch học trong nuôi trồng thủy sản. Cuốn sách chứa đựng các thông tin như: Khái niệm về miễn dịch và phân loại miễn dịch; Kháng nguyên; Kháng thể; Vacxin và cách dùng vacxin trong nuôi trồng thủy sản;...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miễn dịch học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007975 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007976 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007977 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007979 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007973 2019-11-04 2019-10-24 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007974 2023-12-28 2023-12-28 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.007978 2025-05-13 2025-05-13 2018-03-15 Sách in 1 2025-05-27
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.007980 2023-05-15 2023-05-09 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007981 2019-11-12 2019-11-04 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007982 2023-05-25 2023-05-12 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha