000 -LEADER |
fixed length control field |
00987nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003778 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130226s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327.111 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phúc Thọ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phúc Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế. Thương mại quốc tế và thị trường thế giới. Đầu tư quốc tế. Hệ thống tiền tệ quốc tế và tỷ giá hối đoái. Liên kết kinh tế quốc tế và sự hội nhập của Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|