000 -LEADER |
fixed length control field |
01197nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003779 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130226s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thành Châu |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán trưởng và những quy định pháp luật cần biết |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thành Châu [Sưu tầm và hệ thống hóa] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
598tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là hệ thống hóa các văn bản pháp luật về: Tổ chức kế toán Nhà nước; Chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp Nhà nước, Doanh nghiệp tư nhân. Chế độ kế toán áp dụng cho các xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chế độ kế toán thuế, kế toán trưởng - trách nhiệm và quyền hạn; Sử dụng và bảo toàn vốn, quản lý khấu hao cơ bản...; Xử lý những vi phạm trong lĩnh vực kế toán - thống kê. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán trưởng |
General subdivision |
Luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khấu hao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|