Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình xử lý dữ liệu trong nông nghiệp (Biểu ghi số 3782)

000 -LEADER
fixed length control field 00932nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003782
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091448.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130226s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Hiền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình xử lý dữ liệu trong nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số ứng dụng công nghệ thông tin để xử lí dữ liệu trong nông nghiệp trên ba phần mềm Excel, MiniTab và SPSS.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Full call number
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016892 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016893 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016894 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016896 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2023-02-13 NL.042393 2023-02-13 2023-02-13   630 X
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2023-02-13 NL.042717 2023-02-13 2023-02-13   630 X
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2023-02-13 NL.042744 2023-02-13 2023-02-13   630 X
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2023-02-13 NL.042745 2023-02-13 2023-02-13   630 X
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2023-02-13 NL.042746 2023-02-13 2023-02-13   630 X

Powered by Koha