000 -LEADER |
fixed length control field |
01233nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003784 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003091828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130226s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm, Xuân Hoàn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình trắc địa ảnh viễn thám |
Statement of responsibility, etc. |
Đàm Xuân Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
116tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm về phương pháp đo ảnh, cơ sở toán học của phương pháp đo ảnh, những tính chất hính học cơ bản của ảnh đo trong chụp ảnh hàng không, nguyên lý nhìn và đo ảnh lập thể, đoán đọc điều vẽ ảnh, những kiến thức cơ bản về ảnh vệ tinh, lý thuyết của phản xạ phổ của các đối tượng tự nhiên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trắc địa ảnh |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ảnh vệ tinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo ảnh lập thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo ảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc địa ảnh |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1133 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|