Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình vật liệu kỹ thuật (Biểu ghi số 3786)

000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003786
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091450.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130227s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nghĩa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vật liệu kỹ thuật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về: cấu trúc tinh thể của vật liệu, biến dạng dẻo và cơ tính, hợp kim và giản đồ pha, nhiệt luyện thép, thép và gang, hợp kim màu và hợp kim bột, ceramic, vật liệu polyme và compozit.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu tổ hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016805 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016806 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016807 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016808 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016809 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016810 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016811 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016812 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016813 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha