000 -LEADER |
fixed length control field |
01178nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003798 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130228s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
44000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tất Cảnh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình hệ thống canh tác |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tất Cảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống canh tác nhằm trang bị cho sinh viên cái nhìn hệ thống về một loại hình sử dụng đất, về một trang trại, một khu vực,...trên cơ sở phân tích và đánh giá các hệ thống này. Ngoài ra, nó còn cung cấp những kiến thức về quản lý trang trại mà tập trung chủ yếu là biện pháp canh tác.; cung cấp những thông tin và kỹ năng cho các cán bộ quản lý và phát triển nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|