Giáo trình chẩn đoán bệnh gia súc (Biểu ghi số 3799)
[ Hiển thị MARC ]
| 000 -LEADER | |
|---|---|
| fixed length control field | 01122nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER | |
| control field | 00003799 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
| control field | OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
| control field | 20191031091453.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
| fixed length control field | 130228s2008 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
| Terms of availability | 35000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE | |
| Transcribing agency | LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE | |
| Language code of text/sound track or separate title | vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
| Classification number | 636.089 |
| Item number | C |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
| Personal name | Chu, Đức Thắng |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT | |
| Title | Giáo trình chẩn đoán bệnh gia súc |
| Statement of responsibility, etc. | Chu Đức Thắng |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
| Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
| Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
| Extent | 188tr |
| Dimensions | 27cm |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. | |
| Summary, etc. | Trang bị cho sinh viên những kỹ năng cơ sở về nghề nghiệp; cách tiếp cận với gia súc;...đến việc trang bị cho sinh viên thành thạo các phương pháp chẩn đoán lâm sàng và các xét nghiệm đơn giản; đồng thời giới thiệu các kỹ thuật chẩn đoán mới như Elisa, PCR, nội soi, sinh thiết,...và một số nghiệm pháp thăm dò chức năng của gan, thận. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
| Topical term or geographic name entry element | Thú y |
| Form subdivision | Giáo trình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Thú y |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Chẩn đoán bệnh |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Gia súc |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
| Uncontrolled term | Giáo trình |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
| User-option data | Hoàng Bảo Nga |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
| Koha item type | |
| Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 10 | 1 | NL.017099 | 2022-12-08 | 2022-11-21 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.017100 | 2022-06-01 | 2021-01-07 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.017101 | 2022-11-14 | 2022-11-07 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | 1 | NL.017102 | 2022-12-29 | 2022-12-28 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 1 | NL.017103 | 2020-01-10 | 2019-12-31 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 1 | NL.017104 | 2023-01-03 | 2022-12-20 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 3 | NL.017105 | 2023-01-03 | 2022-12-20 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 1 | NL.017106 | 2020-01-09 | 2020-01-07 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | 2 | NL.017107 | 2020-01-17 | 2020-01-07 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
| Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 6 | 1 | NL.017108 | 2023-01-05 | 2022-12-20 | 2018-03-15 | Sách in |