000 -LEADER |
fixed length control field |
01120nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000038 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091257.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.5 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Kiếm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình giống cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Kiếm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285tr |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản nhất trong nghiên cứu sử dụng nguồn gen thực vật, trong chọn tạo giống mới, trong công tác sản xuất hạt giống cũng như những quy định mới sau khi Pháp lệnh giống cây trồng được công bố. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Giống cây trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chọn tạo giống |
General subdivision |
Gen thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn tạo giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gen thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
Giấy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|