Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp (Biểu ghi số 380)

000 -LEADER
fixed length control field 01265nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000380
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.587
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Thị Thơm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 7 phần: Khái quát chung về tài nguyên nước. Nhu cầu và chế độ nước đối với cây trồng. Phân bón và tưới nước. Các chỉ tiêu và yêu cầu cơ bản của việc tưới nước. Kỹ thuật tưới phun mưa. Các giải pháp giảm mức tưới. Một số biện pháp quản lý nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước trong nông nghiệp
General subdivision Quản lý và sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý và sử dụng
-- Nước trong nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tó
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009328 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009329 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009330 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009331 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009333 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009332 2018-10-23 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-10
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009334 2018-10-17 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-09

Powered by Koha